Trong rất nhiều hệ thống công nghiệp, đặc biệt là khu vực có nguy cơ cháy nổ, những thiết bị nhỏ nhất đôi khi lại đóng vai trò quan trọng nhất. Một bơm định lượng hóa chất, một quạt hút cục bộ, một trục khuấy nhỏ trong bồn pha dung môi… nếu không được trang bị đúng loại động cơ, rủi ro vận hành có thể vượt xa giá trị thiết bị. Động cơ chống cháy nổ Motology MEXD2-63MA-2 được sinh ra chính để xử lý những bài toán như vậy: công suất nhỏ, không gian lắp đặt hạn chế, nhưng yêu cầu an toàn, ổn định và độ tin cậy lại cực kỳ cao.
1.1. Vị trí của MEXD2-63MA-2 trong dòng sản phẩm MEXD
Dòng MEXD là series động cơ chống cháy nổ hiệu suất cao của Motology, được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế IEC/GB cho các môi trường có khí, hơi hoặc bụi dễ cháy nổ. MEXD2-63MA-2 là một trong những model công suất nhỏ nhất của dòng này, với khung vỏ 63, công suất định mức 0,18 kW (0,25 HP) và tốc độ 2 cực khoảng 2.780 vòng/phút.
Nhờ kích thước nhỏ gọn và trọng lượng chỉ khoảng 10 kg, model này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng:
-
Bơm định lượng, bơm tuần hoàn dung môi, bơm phụ trợ trong các skid hóa chất.
-
Quạt hút/thổi cục bộ trong buồng pha chế, kho dung môi, trạm bơm xăng dầu.
-
Trục khuấy nhỏ trong bồn chứa, thùng trộn, tháp xử lý.
-
Các băng tải mini, cơ cấu quay nhẹ đặt trong môi trường Ex nhưng không đòi hỏi công suất lớn.
Nói cách khác, MEXD2-63MA-2 là lựa chọn “vừa đủ” nhưng an toàn và bền bỉ cho những điểm “nhỏ mà nguy hiểm” trong nhà máy.
1.2. An toàn cháy nổ – Yếu tố cốt lõi
Khác với các động cơ thông thường, động cơ chống cháy nổ phải đảm bảo hai nhiệm vụ cùng lúc: truyền động cơ học cho tải và đồng thời không trở thành nguồn đánh lửa cho môi trường xung quanh. MEXD2-63MA-2 được thiết kế theo nguyên lý vỏ bảo vệ chống nổ (flameproof “Ex d”):
-
Khoang điện và khoang tiếp điểm được bao kín bằng vỏ gang đúc dày, các bề mặt ghép (flamepath) được gia công chính xác, đảm bảo nếu có tia lửa hoặc hỗn hợp cháy nổ phát sinh bên trong, ngọn lửa sẽ bị dập tắt trước khi thoát ra ngoài.
-
Hộp cực (terminal box) cũng là dạng Ex d, cho phép đấu nối cáp chống cháy nổ thông qua các ống nối / cable gland đạt chuẩn.
-
Cấu trúc tản nhiệt và quạt gió được thiết kế sao cho động cơ vẫn làm mát tốt mà không ảnh hưởng đến khả năng chống nổ.
Tùy chứng nhận cụ thể, model MEXD2-63MA-2 có thể đáp ứng các nhóm khí từ IIA, IIB tới IIC với cấp nhiệt độ T4 (chi tiết thể hiện trên nhãn động cơ và chứng chỉ kèm theo), phù hợp dùng trong môi trường có hơi dung môi, khí đốt, xăng dầu, v.v.
1.3. Thông số điện cơ bản – Nhỏ nhưng “có võ”
Ở mức công suất 0,18 kW, động cơ này thuộc nhóm “nhẹ” nhưng vẫn sở hữu đầy đủ đặc tính của một động cơ công nghiệp chuẩn:
-
Công suất định mức: 0,18 kW (0,25 HP).
-
Tốc độ định mức: ≈ 2.780 vòng/phút ở 50 Hz (2 cực).
-
Dòng điện định mức rất thấp: khoảng 0,52 – 0,57 A cho dải điện áp 380–415 V.
Điểm đáng chú ý là:
-
Mô-men khởi động cao: tỉ số Tst/Tn = 2,2 cho phép động cơ khởi động tốt ngay cả khi kéo tải có quán tính hoặc ma sát nhất định (bơm, cánh khuấy).
-
Mô-men cực đại an toàn: Tmax/Tn = 2,3 giúp động cơ chịu được các dao động tải ngắn hạn mà không bị tụt tốc độ đột ngột.
-
Tỉ số dòng khởi động Ist/In = 5,0, khá hợp lý với động cơ nhỏ, không gây sụt áp lớn lên lưới điện nhà máy.
-
Hệ số công suất cosφ ≈ 0,80, đảm bảo sử dụng năng lượng tương đối hiệu quả so với mặt bằng động cơ công suất thấp.
Hiệu suất ở 50%, 75% và 100% tải dao động xấp xỉ 59–60%, đây là mức chấp nhận được đối với phân khúc động cơ công suất nhỏ, nơi ưu tiên lớn hơn thường thuộc về độ tin cậy và tính kinh tế tổng thể (giá thành đầu tư, độ bền, chi phí bảo trì) hơn là tiết kiệm điện tuyệt đối.
1.4. Thiết kế cơ khí – Vỏ gang nhỏ gọn, dễ lắp đặt
Về mặt cơ khí, MEXD2-63MA-2 sử dụng:
-
Khung vỏ 63 bằng gang đúc, bề mặt sơn epoxy chống ăn mòn, phù hợp môi trường công nghiệp hóa chất, xăng dầu, khí đốt.
-
Rotor lồng sóc bền, ít bảo trì, phù hợp vận hành liên tục.
-
Ổ bi chịu nhiệt được lựa chọn cho tuổi thọ cao, thích hợp môi trường vận hành 24/7.
-
Quạt gió làm mát được thiết kế cho độ ồn thấp, với mức tiếng ồn khoảng 61 dB(A) – tương đương tiếng nói chuyện bình thường, hầu như không gây khó chịu cho khu vực làm việc kín.
Vì thuộc khung 63 nên kích thước tổng thể của động cơ khá nhỏ gọn, thuận lợi khi lắp vào các khung bệ sẵn có, gắn lên bơm, quạt hoặc các cụm skid có không gian hạn chế. Tùy theo kiểu lắp (B3, B5, B35…) mà nhà máy có thể bố trí linh hoạt trên nền, trên bệ hoặc kết nối trực tiếp với thiết bị quay.
1.5. Môi trường làm việc và độ bền
Động cơ được thiết kế cho môi trường công nghiệp tiêu chuẩn:
-
Nhiệt độ môi trường từ khoảng –15 °C đến +40 °C.
-
Độ cao lắp đặt lên tới 1.000 m so với mực nước biển (có thể thiết kế riêng cho cao hơn nếu có yêu cầu).
-
Cấp bảo vệ IP phổ biến: IP55 hoặc cao hơn tùy cấu hình – chống bụi, chống tia nước phù hợp khu vực ngoài trời hoặc khu vực rửa nước.
-
Cấp cách điện F, đảm bảo cách điện tốt, chịu nhiệt cao.
Nhờ thiết kế vỏ gang, lớp sơn phủ và tiêu chuẩn gia công cao, MEXD2-63MA-2 có thể làm việc ổn định trong môi trường có độ ẩm cao, hơi hóa chất và bụi công nghiệp. Khi được bảo trì bôi trơn định kỳ và kiểm tra đấu nối đúng quy định, tuổi thọ động cơ rất dài, phù hợp kế hoạch vận hành lâu năm của nhà máy.
1.6. Lợi ích cho nhà máy và đơn vị thi công
Khi lựa chọn MEXD2-63MA-2 cho các ứng dụng công suất nhỏ trong vùng Ex, khách hàng nhận được một số lợi ích rõ ràng:
-
An toàn – tuân thủ tiêu chuẩn
Việc sử dụng động cơ đã được chứng nhận chống cháy nổ giúp hệ thống đáp ứng yêu cầu của luật pháp, quy chuẩn PCCC và các tiêu chuẩn kiểm định. Điều này đặc biệt quan trọng với nhà máy hóa chất, kho xăng dầu, trạm chiết nạp, nơi các đoàn kiểm tra luôn chú ý tới thiết bị điện trong khu vực nguy hiểm. -
Tiết kiệm chi phí đầu tư tổng thể
Nhiều đơn vị có xu hướng dùng quá cỡ (oversize) động cơ chống nổ vì thiếu lựa chọn công suất nhỏ. MEXD2-63MA-2 cung cấp đúng mức công suất 0,18 kW, tránh lãng phí khi phải mua động cơ lớn hơn cần thiết, đồng thời giúp tối ưu dòng khởi động và hệ thống bảo vệ trên tủ điện. -
Lắp đặt dễ dàng, linh hoạt
Khung 63, trọng lượng 10 kg và đa dạng kiểu lắp cho phép nhà thầu thiết kế hệ thống gọn gàng, giảm kích thước bệ máy, giảm khối lượng kết cấu phụ, từ đó tiết kiệm chi phí cơ khí. -
Vận hành êm, ít bảo trì
Độ ồn thấp, mô-men ổn định, dòng định mức nhỏ giúp động cơ chạy êm, ít gây nóng cục bộ. Kết hợp với cấu trúc rotor lồng sóc và ổ bi tốt, chu kỳ bảo trì kéo dài, giảm các lần dừng máy không cần thiết. -
Dễ tích hợp vào các hệ thống hiện hữu
Dải điện áp 380–415 V, tần số 50 Hz (có thể dùng 60 Hz tùy cấu hình) giúp động cơ tương thích với phần lớn hệ thống điện công nghiệp tại Việt Nam và khu vực. Việc thay thế các động cơ cũ hay motor thường bằng MEXD2-63MA-2 trở nên đơn giản, không phải thay đổi quá nhiều về thiết kế hệ thống điện.
1.7. Các ứng dụng gợi ý cụ thể
Một số tình huống điển hình mà MEXD2-63MA-2 là lựa chọn tối ưu:
-
Bơm định lượng hóa chất trong hệ thống xử lý nước thải: khu vực đặt skid bơm nằm trong vùng nguy hiểm do hơi dung môi hoặc khí dễ cháy tích tụ, cần động cơ Ex nhỏ gọn nhưng đáng tin cậy.
-
Quạt hút hơi dung môi trong buồng pha sơn: lưu lượng không lớn, nhưng không thể sử dụng động cơ thường vì nguy cơ đánh lửa từ chổi than hoặc tia lửa trong hộp cực.
-
Trục khuấy trong bồn chứa dung môi hoặc thùng trộn phụ gia: cần tốc độ cao, mô-men vừa phải và khả năng chống nổ.
-
Băng tải nhỏ đưa phôi, bao bì, vật liệu qua vùng có khí / hơi dễ cháy: chỉ cần công suất 0,18 kW nhưng phải đảm bảo chuẩn Ex để không làm hỏng toàn bộ chứng nhận khu vực.
Trong tất cả các trường hợp trên, MEXD2-63MA-2 vừa đủ về công suất, đảm bảo an toàn, lại giúp tối ưu chi phí tổng thể.
2. Datasheet kỹ thuật – MEXD2-63MA-2
Bạn có thể dùng phần này làm “Technical Data Sheet” 1 trang, chỉ cần copy sang Word / PDF, thêm logo công ty là có thể gửi cho khách.
2.1. Thông tin chung
| Mục | Giá trị |
|---|---|
| Model | MEXD2-63MA-2 |
| Dòng sản phẩm | Động cơ chống cháy nổ MEXD – Motology |
| Kiểu động cơ | Động cơ không đồng bộ 3 pha, rotor lồng sóc, vỏ kín, quạt ngoài (TEFC) |
| Công suất định mức | 0,18 kW (≈ 0,25 HP) |
| Số cực | 2 cực |
| Tốc độ định mức (50 Hz) | ≈ 2.780 vòng/phút |
| Khung vỏ | Size 63, vỏ gang đúc |
| Trọng lượng xấp xỉ | 10 kg |
2.2. Thông số điện
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Điện áp danh định | 3 pha 380 V / 400 V / 415 V (50 Hz) |
| Dòng điện danh định (380 V) | 0,57 A |
| Dòng điện danh định (400 V) | 0,54 A |
| Dòng điện danh định (415 V) | 0,52 A |
| Hiệu suất tại 50% tải | 59,2 % |
| Hiệu suất tại 75% tải | 60,4 % |
| Hiệu suất tại 100% tải | 60,4 % |
| Hệ số công suất cosφ | 0,80 |
| Mô-men định mức | 0,62 N·m |
| Tỉ số mô-men khởi động Tst/Tn | 2,2 |
| Tỉ số mô-men cực đại Tmax/Tn | 2,3 |
| Tỉ số dòng khởi động Ist/In | 5,0 |
(Giá trị có thể dao động nhẹ tùy phiên bản và tiêu chuẩn hiệu suất cụ thể.)
2.3. Thông số cơ khí – môi trường
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Vật liệu vỏ | Gang đúc |
| Kiểu làm mát | Quạt hướng trục, vỏ có gân tản nhiệt (TEFC) |
| Kiểu lắp phổ biến | B3 (chân đế) / B5 / B35… (theo yêu cầu) |
| Cấp bảo vệ | IP55 (hoặc cao hơn theo cấu hình) |
| Cấp cách điện | Lớp F |
| Nhiệt độ môi trường | –15 °C đến +40 °C |
| Độ cao lắp đặt | ≤ 1000 m so với mực nước biển |
| Độ ồn | ≈ 61 dB(A) ở điều kiện danh định |
2.4. Thông tin chống cháy nổ (mang tính tham khảo)
Thông tin chi tiết sẽ thể hiện trên nhãn động cơ và chứng chỉ đi kèm, nhưng có thể mô tả tổng quan như sau:
| Hạng mục | Mô tả tham khảo |
|---|---|
| Kiểu bảo vệ | Ex d – Flameproof (vỏ chống cháy nổ) |
| Nhóm khí | IIA / IIB / (IIC tùy cấu hình chứng nhận) |
| Cấp nhiệt độ | T4 |
| Vùng áp dụng | Zone 1, Zone 2 (khu vực có khí / hơi dễ cháy) |
| Tiêu chuẩn | IEC/EN 60079-1, GB3836.x và các chuẩn liên quan |
2.5. Điều kiện vận hành
| Mục | Mô tả |
|---|---|
| Chế độ làm việc | S1 – làm việc liên tục |
| Phương pháp khởi động | Trực tiếp DOL, có thể dùng khởi động mềm / biến tần phù hợp Ex |
| Ứng dụng điển hình | Bơm định lượng / bơm nhỏ, quạt hút/thổi cục bộ, trục khuấy, băng tải mini trong môi trường Ex |



Đánh giá Động cơ chống cháy nổ MEXD2-63MA-2
Chưa có đánh giá nào.